越南语 核桃 怎么说

来源:百度知道 编辑:UC知道 时间:2024/06/17 07:18:27

(thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, (số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ thuật) đai ốc, (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết, (từ lóng) công tử bột, (từ lóng) người ham thích (cái gì), (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở, gàn dở, mất trí, hoá điên, (từ lóng) mê, say mê, thích ham, cừ, giỏi, to go nutting đi lấy quả hạch