麻烦越南语高手帮翻译一下

来源:百度知道 编辑:UC知道 时间:2024/05/13 13:00:38
1.Nguồn hâm hơi nước bão hoà 0,7MPa. Sản lượng hâm 300.000,00kcal/h
Thiết bị kiểm soát và điều khiển thải dầu (ODM).
2.Bơm lấy mẫu
3.Ngăn đo
4.Trục dẫn động qua vách và hộp làm kín
5.Quạt thông gió buồng bơm. (Ex)
6.Hướng trục chống nổ
7.Két bọt
8.Ly tâm nằm ngang tự hút
9.Model:….3000l kèm bơm bọt và bộ định tỉ lệ.
10.- Bơm nước biển làm mát... 01set
- Bơm nước ngọt làm mát… 01set

1.排油 控制与检查设备。
2。取样泵。
4。传动轴与密封盒。
5。泵房换气扇。
6。轴向防爆。
7。安全泡沫
8。横向式自吸离心泵。
9。附带比例固定件和泡沫泵。
10。海水冷却泵/淡水冷却泵。